Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
men's hair stylist
|
men's hair stylist
men's hair stylist (n)
barber, hair stylist, stylist, coiffeur (formal), gents' hairdresser, hairdresser, gents' hair stylist